Có 2 kết quả:

震顫麻痺 zhèn chàn má bì ㄓㄣˋ ㄔㄢˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ震颤麻痹 zhèn chàn má bì ㄓㄣˋ ㄔㄢˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) palsy
(2) trembling paralysis
(3) used for Parkinson's disease 帕金森病[Pa4 jin1 sen1 bing4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) palsy
(2) trembling paralysis
(3) used for Parkinson's disease 帕金森病[Pa4 jin1 sen1 bing4]

Bình luận 0